Thông số YAMAHA YZF1000 R1 GOLD LIMITED EDITION - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - YAMAHA YZF1000 R1 GOLD LIMITED EDITION

  • Thương hiệu: YAMAHA
  • Model: YZF1000 R1 GOLD LIMITED EDITION
  • Năm Sản Xuất: 2004
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 171.3 hp / 126 kw @ 12500 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2004
  • Lốp Trước (Front Tyre): 120/70 zr17
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 190/50 zr17
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 18 litres / 4.7 gal

Thông số chi tiết - YAMAHA YZF1000 R1 GOLD LIMITED EDITION


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Yamaha Yzf1000 R1 Gold Limited Edition
Năm Sản Xuất (Year)2004
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Transverse Four Cylinder, Dohc, 5 Valves Per Cylinder.
Dung Tích (Capacity)998 Cc / 60.9 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)77 X 53.6 Mm
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)12.1:1
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Wet Sump
Dầu Động Cơ (Engine Oil)Synthetic, 10W/40
Ống Xả (Exhaust)Alloy Muffler
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Fuel Injection, Dual-Valve Throttle Bodies With Motor-Driven Secondary Valves, 45 Mm Throttle Body
Hệ Thống Điện (Ignition)Tci (Transistor Controlled Ignition)
Bugi (Spark Plug)Ngk, Cr9Ek
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)171.3 Hp / 126 Kw @ 12500 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)107 Nm  / 10.91 Kg-M @ 10500 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet, Multiple Discs, Cable Operated
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)#530 O-Ring Chain
Khung Xe (Frame)Deltabox V Aluminium Aluminium, Twin Spar
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)43Mm Kayaba Inverted Telescopic Forks, Preload, Compression And Rebound Damping Adjustable.
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)130 Mm / 5.1 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Truss-Type Aluminium Swinging Arm Monocross,  Preload, Compression And Rebound Damping Adjustable.
Phanh Trước (Front Brakes)2 X 320Mm Discs 4 Piston Calipers
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 220Mm Disc 4 Piston Caliper
Rim Front3.50-17
Rim Rear6.00-17
Lốp Trước (Front Tyre)120/70 Zr17
Lốp Sau (Rear Tyre)190/50 Zr17
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)24°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)91 Mm / 3.8 In
Kích Thước (Dimensions)Length 2050 Mm  /  80.8 In Width 720 Mm  /  28.3 In Height 1105 Mm  /  43.5 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1395 Mm / 54.9 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)135 Mm / 5.3 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)833 Mm / 32.3 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)172 Kg / 379 Lbs
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)185 Kg / 407.8 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)18 Litres / 4.7 Gal

Hình Ảnh - YAMAHA YZF1000 R1 GOLD LIMITED EDITION


YAMAHA YZF1000 R1 GOLD LIMITED EDITION - cauhinhmay.com