MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Yamaha Yzf1000 R1 |
Năm Sản Xuất (Year) | 2008 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Transverse Four Cylinder, Dohc, 4 Valves Per Cylinder. |
Dung Tích (Capacity) | 998 Cc / 60.9 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 77 X 53.6 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 12.7:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump |
Dầu Động Cơ (Engine Oil) | Synthetic, 10W/40 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Fuel Injection With Ycc-T And Ycc-I |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Tci (Transistor Controlled Ignition) |
Bugi (Spark Plug) | Ngk, Cr9Ek |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 132.4 Kw / 180 Hp @ 12500 Rpm |
Max Power Ram Aire | 139.0 Kw / 189 Hp @ 12500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 112.7 Nm / 11.5 Kgf-M @ 10000 Rpm |
Max Torque Ram Airr | 118.3 Nm / 12.1 Kgf-M @ 10000 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Cable-Operated Multiplate Wet Slipper Clutch. |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | #530 O-Ring Chain |
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio) | 1St 38/15 (2.533) / 2Nd 33/16 (2.063) / 3Rd 37/21 (1.762) / 4Th 35/23 (1.522) / 5Th 30/22 (1.364) / 6Th 33/26 (1.269) |
Khung Xe (Frame) | Deltabox V Aluminium Aluminium, Twin Spar |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 43Mm Inverted Telescopic Fork W/Adjustable Preload, Compression Damping, Rebound Damping; |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 130 Mm / 5.1 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Single Shock W/Piggyback Reservoir; Adjustable For Hi-/Lo-Speed Compression Damping, Rebound Damping, Spring Preload |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2 X 310Mm Discs 6 Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 220Mm Disc 1 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70 Zr17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 190/50 Zr17 |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2060 Mm / 81.1 In Width 720 Mm / 28.3 In Height 1110 Mm / 43.7 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1415 Mm / 55.7 In |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 24° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 102 Mm / 4.0 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 835 Mm / 32.9 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 135 Mm / 5.3 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 177 Kg / 389.4 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 190 Kg / 418.8 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 18 Litres / 4.0 Us Gal |
Standing ¼ Mile | 10.5 Sec / 232.9 Km/H |
Standing 1000 M | 18.9 Sec / 275.2 Km/H |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 287.7 Km/H |