Thông số YAMAHA YZF1000 R1 - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - YAMAHA YZF1000 R1

  • Thương hiệu: YAMAHA
  • Model: YZF1000 R1
  • Năm Sản Xuất: 2008
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 132.4 kw / 180 hp @ 12500 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2008
  • Top speed: 287.7 km/h
  • Lốp Trước (Front Tyre): 120/70 zr17
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 190/50 zr17
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 18 litres / 4.0 us gal

Thông số chi tiết - YAMAHA YZF1000 R1


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Yamaha Yzf1000 R1
Năm Sản Xuất (Year)2008
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Transverse Four Cylinder, Dohc, 4 Valves Per Cylinder.
Dung Tích (Capacity)998 Cc / 60.9 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)77 X 53.6 Mm
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)12.7:1
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Wet Sump
Dầu Động Cơ (Engine Oil)Synthetic, 10W/40
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Fuel Injection With Ycc-T And Ycc-I
Hệ Thống Điện (Ignition)Tci (Transistor Controlled Ignition)
Bugi (Spark Plug)Ngk, Cr9Ek
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)132.4 Kw / 180 Hp @ 12500 Rpm
Max Power  Ram Aire139.0 Kw / 189 Hp @ 12500 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)112.7 Nm / 11.5 Kgf-M @ 10000 Rpm
Max Torque Ram Airr118.3 Nm / 12.1 Kgf-M @ 10000 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Cable-Operated Multiplate Wet Slipper Clutch.
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)#530 O-Ring Chain
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio)1St 38/15 (2.533)  / 2Nd  33/16 (2.063)  /  3Rd 37/21 (1.762)  /  4Th 35/23 (1.522)  /  5Th 30/22 (1.364)  /  6Th 33/26 (1.269)
Khung Xe (Frame)Deltabox V Aluminium Aluminium, Twin Spar
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)43Mm Inverted Telescopic Fork W/Adjustable Preload, Compression Damping, Rebound Damping;
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)130 Mm / 5.1 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Single Shock W/Piggyback Reservoir; Adjustable For Hi-/Lo-Speed Compression Damping, Rebound Damping, Spring Preload
Phanh Trước (Front Brakes)2 X 310Mm Discs 6 Piston Calipers
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 220Mm Disc 1 Piston Caliper
Lốp Trước (Front Tyre)120/70 Zr17
Lốp Sau (Rear Tyre)190/50 Zr17
Kích Thước (Dimensions)Length 2060 Mm /  81.1 In  Width 720 Mm /  28.3 In  Height 1110 Mm /  43.7 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1415 Mm / 55.7 In
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)24°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)102 Mm / 4.0 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)835 Mm / 32.9 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)135 Mm / 5.3 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)177 Kg / 389.4 Lbs
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)190 Kg / 418.8 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)18 Litres / 4.0 Us Gal
Standing ¼ Mile10.5 Sec / 232.9 Km/H
Standing 1000 M18.9 Sec  / 275.2 Km/H
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)287.7 Km/H

Hình Ảnh - YAMAHA YZF1000 R1


YAMAHA YZF1000 R1 - cauhinhmay.com

YAMAHA YZF1000 R1 - cauhinhmay.com

YAMAHA YZF1000 R1 - cauhinhmay.com

YAMAHA YZF1000 R1 - cauhinhmay.com

YAMAHA YZF1000 R1 - cauhinhmay.com