Thông số YASHICA EZ TP-9 POINT & SHOOT CAMERA - Cấu hình máy ảnh - Thông số chi tiết

Thông tin chung - YASHICA EZ TP-9 POINT & SHOOT CAMERA


YASHICA EZ TP-9 POINT & SHOOT CAMERA
  • Thương hiệu: YASHICA
  • Model: EZ TP-9 POINT & SHOOT CAMERA
  • Năm Sản Xuất: -

Thông số chi tiết - YASHICA EZ TP-9 POINT & SHOOT CAMERA


TỔNG QUAN (SUMMARY)
Cảm Biến (Sensor)Ccd Sensor, Size: 1/8 Inch
Kết Nối (Connectivity)Usb (Usb)
Ống Kính (Lens)6.1-18.3 Mm, F/2.8-F/4.8 Aperture, 3 X Optical Zoom
Ắc Quy (Battery)Standard, Aaa Battery
Tính Năng Chính (Key Features)Point & Shoot, 10 Mp Resolution, Sd Video

PHỤ KIỆN (ACCESSORIES)
Phụ Kiện Trong Hộp (Accessories Inbox)Strap,Usb Cable,Cd Driver,Aaa Batteries X3, Manual,Pouch (Strap,Usb Cable,Cd Driver,Aaa Batteries X3, Manual,Pouch)

VIDEO (VIDEO)
Độ Phân Giải Có Sẵn (Resolution Available)640X480 Pixels (Vga),320X240 (Qvga)
Khung Hình / Giây (Fps)Vga Frame Rate : 30Qvga Frame Rate : 30
Định Dạng Tập Tin (File Format)Avi
Hiệu Ứng Chuyển Động Chậm (Slow Motion Effect)Không (No)

LƯU TRỮ (STORAGE)
Loại Thẻ Nhớ (Memory Card Type)Sd, Sdhc
Builtin Memory32 Mb

ỐNG KÍNH (LENS)
Digital Zoom12 X
Loại Ống Kính (Lens Type)Thu Phóng (Zoom)
Phạm Vi Khẩu Độ (Aperture Range)F/2.8-F/4.8 Aperture
Tiêu Cự (Focal Length)6.1-18.3 Mm
Nắp Ống Kính (Lens Cover)Không (No)
Zoom Quang (Optical Zoom)3 X

THÂN MÁY (BODY)
Tùy Chọn Màu Có Sẵn (Available Color Options)Silver
RuggedKhông (No)

ẮC QUY (BATTERY)
Ắc Quy (Battery)Standard
Loại Pin (Battery Type)Aaa

CHUNG (GENERAL)
Loại (Type)Point & Shoot
Tiêu Đề (Title)Yashica Ez Tp-9 Point & Shoot Camera
Thương Hiệu (Brand)Yashica

KẾT NỐI (CONNECTIVITY)
Wifi (Wifi)Không (No)
Bluetooth (Bluetooth)Không (No)
Usb (Usb)Có (Yes)
Hdmi (Hdmi)Không (No)
Nfc (Nfc)Không (No)
In Trực Tiếp (Direct Print)Pictbridge
PictbridgeKhông (No)

EXPOSURE
Exposure LockKhông (No)

CÁC TÍNH NĂNG KHÁC (OTHER FEATURES)
In Camera EditingPictures, Resizing, Black & White/Sepia Tone, Red-Eye Correction When Previewing, Videos, Movie Mode Edit, Scollable,Trimming,Picture Effect:Red Eye Removal, B/W, Sepia, Negative Art, Mosaic, R, G, B
3D (3D)Không (No)
Chế Độ Chụp Hdr (Hdr Shooting Mode)Không (No)
Chế Độ Ổ Đĩa (Drive Mode)Có, Single Shot,Continuous Shot,Self-Timer (Yes, Single Shot,Continuous Shot,Self-Timer)
Iso (Iso)Auto,
Chế Độ Chụp (Burst Mode)Có (Yes)
Loại Cân Bằng Trắng (White Balance Type)Auto, Cloudy, Custom, Daylight, Fluorescent, Tungsten
Kiểm Soát Mống Mắt (Iris Control)Không (No)
MicrophoneKhông (No)
Tốc Độ Màn Trập (Shutter Speed)1/2000-2 Sec
Chế Độ Chống Rung Ảnh (Image Stabilization)Không (No)

CÁC TẬP TIN (FILES)
Độ Phân Giải Hình Ảnh Tối Thiểu (Image Minimum Resolution)3 Mp
Định Dạng Tập Tin Hình Ảnh (Image File Formats)Jpeg
Định Dạng Tập Tin Video (Video File Formats)Avi

CẢM BIẾN (SENSOR)
Loại (Type)Ccd Sensor
Sizew X H (Sizew X H), 1/8 Inch
Effective Resolution10 Mp Resolution

XEM TRƯỚC (PREVIEWING)
Loại Hiển Thị (Display Type)Lcd
Kích Thước Hiển Thị (Display Size)3 Inch
Màn Hình Di Chuyển (Moveable Display)Không (No)
ViewfinderKhông (No)
Màn Hình Cảm Ứng (Touchscreen)Có (Yes)
Xem Trực Tiếp (Live View)Có (Yes)
Điều Chỉnh Độ Sáng (Brightness Adjustment)Không (No)

ĐÈN FLASH (FLASH)
Gắn Giày Shoeflash (Hot Shoeflash Mount)Không (No)
Builtin FlashCó (Yes)