Thông số YASHICA YAC-300 SPORTS & ACTION CAMERA - Cấu hình máy ảnh - Thông số chi tiết

Thông tin chung - YASHICA YAC-300 SPORTS & ACTION CAMERA


YASHICA YAC-300 SPORTS & ACTION CAMERA
  • Thương hiệu: YASHICA
  • Model: YAC-300 SPORTS & ACTION CAMERA
  • Năm Sản Xuất: -

Thông số chi tiết - YASHICA YAC-300 SPORTS & ACTION CAMERA


TỔNG QUAN (SUMMARY)
Cảm Biến (Sensor)Cmos Sensor
Kết Nối (Connectivity)Wifi, Hdmi, Usb (Wifi, Hdmi, Usb)
Ắc Quy (Battery)Rechargeable, Li-Ion Battery
Tính Năng Chính (Key Features)Sports & Action, 12 Mp Resolution, 1080P Hd Video

PHỤ KIỆN (ACCESSORIES)
Phụ Kiện Trong Hộp (Accessories Inbox)Kyocera / Yashica Yac-300 Action Camera With Wi-Fi (Silver),Waterproof Housing, Handlebar Mount,Helmet Mounts,Bike Mounts,Clip Mounts,Hook And Loop Fastening Strap,Adhesive Pads,Tethers,Metal Tether, Ac Adapter,Usb Cable,Lens Cleaning Cloth, 900Mah Battery

VIDEO (VIDEO)
Độ Phân Giải Có Sẵn (Resolution Available)1920X1080 Pixels (1080P Hd),1280X720 Pixels (720P Hd)
Khung Hình / Giây (Fps)1080P Frame Rate : 30720P Frame Rate : 60
Hiệu Ứng Chuyển Động Chậm (Slow Motion Effect)Không (No)

LƯU TRỮ (STORAGE)
Loại Thẻ Nhớ (Memory Card Type)Microsd, Microsdhc

ỐNG KÍNH (LENS)
Loại Ống Kính (Lens Type)Prime
Nắp Ống Kính (Lens Cover)Không (No)

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước Wxhxd (Dimensions Wxhxd)59 X 41 X 24.5 Mm
Tùy Chọn Màu Có Sẵn (Available Color Options)Silver
RuggedCó, Water (Yes, Water)

ẮC QUY (BATTERY)
Ắc Quy (Battery)Rechargeable(Proprietary)
Loại Pin (Battery Type)Li-Ion
Dung Lượng Pin (Battery Capacity)900 Mah

CHUNG (GENERAL)
Loại (Type)Sports & Action
Tiêu Đề (Title)Yashica Yac-300 Sports & Action Camera
Thương Hiệu (Brand)Yashica

KẾT NỐI (CONNECTIVITY)
Hdmi (Hdmi)Có (Yes)
Wifi (Wifi)Có (Yes)
Nfc (Nfc)Không (No)
Bluetooth (Bluetooth)Không (No)
Usb (Usb)Có (Yes)
PictbridgeKhông (No)

EXPOSURE
Exposure LockKhông (No)

CÁC TÍNH NĂNG KHÁC (OTHER FEATURES)
3D (3D)Không (No)
Chạm Tập Trung (Touch Focus)Không (No)
Chế Độ Chụp Hdr (Hdr Shooting Mode)Không (No)
Chế Độ Ổ Đĩa (Drive Mode)Không (No)
Chế Độ Chụp (Burst Mode)Không (No)
Kiểm Soát Mống Mắt (Iris Control)Không (No)
MicrophoneKhông (No)
Chế Độ Chống Rung Ảnh (Image Stabilization)Không (No)

CÁC TẬP TIN (FILES)
Định Dạng Tập Tin Hình Ảnh (Image File Formats)Jpeg

WARRANTY
Thời Hạn Bảo Hành (Warranty Period)1 Year

CẢM BIẾN (SENSOR)
Loại (Type)Cmos Sensor
Effective Resolution12 Mp Resolution

XEM TRƯỚC (PREVIEWING)
Loại Hiển Thị (Display Type)Lcd
Kích Thước Hiển Thị (Display Size)1.5 Inch
Màn Hình Di Chuyển (Moveable Display)Không (No)
ViewfinderKhông (No)
Màn Hình Cảm Ứng (Touchscreen)Không (No)
Xem Trực Tiếp (Live View)Có (Yes)
Điều Chỉnh Độ Sáng (Brightness Adjustment)Không (No)

ĐÈN FLASH (FLASH)
Gắn Giày Shoeflash (Hot Shoeflash Mount)Không (No)
Builtin FlashKhông (No)