Thông số YEZZ ART 3 LITE - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - YEZZ ART 3 LITE
- Thương hiệu: YEZZ
- Model: ART 3 LITE
- Năm Sản Xuất: 2022
- Hiển Thị (Display): 6.52 inches, 102.6 cm2 (~79.6% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 64GB 2GB RAM
- Chíp Xử Lý (Chipset): Unisoc SC9832E (28nm)
- CPU: Quad-core 1.4 GHz
- Hệ Điều Hành (Os): Android 11 (Go edition)
Thông số chi tiết - YEZZ ART 3 LITE
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm / Hspa / Lte |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2 |
Tần Số 3G (3G Bands) | Hsdpa 850 / 900 / 1900 / 2100 |
Tần Số 4G (4G Bands) | 2, 3, 4, 7, 12, 17, 28 |
Tốc Độ (Speed) | Hspa, Lte |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2022, June |
Trạng Thái (Status) | Available. Released 2022, September |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 167.9 X 76.8 X 10.5 Mm (6.61 X 3.02 X 0.41 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 154 G (5.43 Oz) |
Sim | Dual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By) |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Ips Lcd |
Kích Thước (Size) | 6.52 Inches, 102.6 Cm2 (~79.6% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 720 X 1600 Pixels, 20:9 Ratio (~269 Ppi Density) |
Bảo Vệ (Protection) | Panda Glass |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Android 11 (Go Edition) |
Chíp Xử Lý (Chipset) | Unisoc Sc9832E (28Nm) |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | Quad-Core 1.4 Ghz |
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu) | Mali-T820 Mp1 |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdxc |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 64Gb 2Gb Ram |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Dual | 13 Mp, Af
0.3 Mp |
Chức Năng (Features) | Led Flash, Hdr, Panorama |
Video (Video) | 1080P@30Fps |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Single | 8 Mp |
Chức Năng (Features) | Hdr |
Video (Video) | Có (Yes) |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Wi-Fi 802.11 B/G/N |
Bluetooth (Bluetooth) | 4.2, A2Dp, Le |
Positioning | Gps (Gps) |
Nfc (Nfc) | Không (No) |
Radio | Stereo Fm Radio, Recording |
Usb (Usb) | Usb Type-C 2.0 |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | Fingerprint (Rear-Mounted) |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Loại (Type) | Li-Po 5000 Mah, Non-Removable |
Sạc (Charging) | 10W Wired, Pd |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Onyx Black, Majestic Blue, Emerald Green |
Giá Cả (Price) | About 120 Eur |