Thông số YEZZ EPIC 3 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - YEZZ EPIC 3
- Thương hiệu: YEZZ
- Model: EPIC 3
- Năm Sản Xuất: 2022
- Hiển Thị (Display): 7.0 inches, 137.9 cm2 (~67.7% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 32GB 2GB RAM
- Máy Ảnh (Camera): 5 MP, f/2.0
- Chíp Xử Lý (Chipset): Allwinner A133
- CPU: Quad-core 1.5 GHz Cortex-A53
- Hệ Điều Hành (Os): Android 12 (Go Edition)
Thông số chi tiết - YEZZ EPIC 3
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | No Cellular Connectivity |
Tần Số 2G (2G Bands) | N/A |
Tần Số 3G (3G Bands) | N/A |
Tần Số 4G (4G Bands) | N/A |
Gprs | Không (No) |
Edge | Không (No) |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2022, May |
Trạng Thái (Status) | Available. Released 2022, August |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 189.5 X 107.5 X 10.6 Mm (7.46 X 4.23 X 0.42 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 250 G (8.82 Oz) |
Sim | Không (No) |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Tn Lcd |
Kích Thước (Size) | 7.0 Inches, 137.9 Cm2 (~67.7% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 600 X 1024 Pixels, 16:9 Ratio (~170 Ppi Density) |
Bảo Vệ (Protection) | Asahi Glass |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Android 12 (Go Edition) |
Chíp Xử Lý (Chipset) | Allwinner A133 |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | Quad-Core 1.5 Ghz Cortex-A53 |
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu) | Powervr Ge8300 |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdxc |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 32Gb 2Gb Ram |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 5 Mp, F/2.0 |
Chức Năng (Features) | Led Flash |
Video (Video) | 720P@30Fps |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Single | 2 Mp, F/2.0 |
Video (Video) | |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Wi-Fi 802.11 B/G/N |
Bluetooth (Bluetooth) | 4.2, A2Dp |
Positioning | Không (No) |
Nfc (Nfc) | Không (No) |
Radio | Đài Phát Thanh Fm, Recording (Fm Radio, Recording) |
Usb (Usb) | Usb Type-C |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | Gia Tốc Kế (Accelerometer) |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Loại (Type) | Li-Po 2500 Mah, Non-Removable |
Sạc (Charging) | Usb Power Delivery |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Blue |
Giá Cả (Price) | About 70 Eur |