Thông số ZEBRONICS ZEB-FIT4220CH - Thiết bị thể thao - Thông số chi tiết
Thông tin chung - ZEBRONICS ZEB-FIT4220CH
- Thương hiệu: ZEBRONICS
- Model: ZEB-FIT4220CH
- Năm Sản Xuất: -
- Model (Model): ZEB-FIT4220CH
- Trọng Lượng (Weight): 60 grams
Thông số chi tiết - ZEBRONICS ZEB-FIT4220CH
CHUNG (GENERAL) |
---|
Thương Hiệu (Brand) | Zebronics |
Model (Model) | Zeb-Fit4220Ch |
Box Contents | Fitness Band, User Manual, Warranty Card |
Giá Tại Ấn Độ (Price In India) | 3499 |
KHẢ NĂNG TƯƠNG THÍCH (COMPATIBILITY) |
---|
Hệ Điều Hành Tương Thích (Compatible Os) | Android |
Thiết Bị Tương Thích (Compatible Devices) | Android V5.0, Ios |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Tuổi Thọ Pin (Battery Life) | Up To 5 Days |
Thời Gian Sạc (Charging Time) | Up To 2 Hours |
Chế Độ Sạc (Charging Mode) | Via Cable |
THIẾT KẾ (DESIGN) |
---|
Shape Surface | Circular, Flat |
Vật Liệu Dây Đeo (Strap Material) | Silicon |
Màu Sắc (Colours) | Black |
Mặt Đồng Hồ (Clock Face) | Digital |
Dimensions Lxbxh | 47 X 22 X 12 Mm |
Trọng Lượng (Weight) | 60 Grams |
ĐỒNG BỘ HÓA (SYNCING) |
---|
Bluetooth (Bluetooth) | Có, V5.0 (Yes, V5.0) |
Kết Nối Usb (Usb Connectivity) | Không (No) |
THEO DÕI HOẠT ĐỘNG (ACTIVITY TRACKER) |
---|
Calories Intakeburned | Có (Yes) |
Các Bước (Steps) | Có (Yes) |
Chất Lượng Giấc Ngủ (Sleep Quality) | Có (Yes) |
Hoạt Động (Activityinactivity) | Có (Yes) |
Khoảng Cách (Distance) | Có (Yes) |
NhịP Tim (Heart Rate) | Có (Yes) |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Công Nghệ Hiển Thị (Display Technology) | Tft Lcd |
Màn Hình Cảm Ứng (Touch Screen) | Có (Yes) |
Kích Thước Màn Hình (Screen Size) | 1.3 Inch |
CẢM BIẾN (SENSORS) |
---|
Máy Đếm Bước (Pedometer) | Có (Yes) |
RUGGEDNESS |
---|
Water Resistant | Có, Ip Certified Ip67 (Yes, Ip Certified Ip67) |
THÔNG BÁO (NOTIFICATIONS) |
---|
Tin Nhắn Văn Bản (Text Message) | Có (Yes) |
Cuộc Gọi Đến (Incoming Call) | Có (Yes) |
Báo Thức (Alarm) | Có (Yes) |
Hẹn Giờ (Timer) | Có (Yes) |
Thời Tiết (Weather) | Có (Yes) |
TÍNH NĂNG ĐIỆN THOẠI THÔNG MINH TỪ XA (SMARTPHONE REMOTE FEATURES) |
---|
Nhận Cuộc Gọi (Receive Call) | Có (Yes) |
Điều Khiển Màn Trập Camera (Camera Shutter Control) | Có (Yes) |
Thực Hiện Cuộc Gọi (Make Call) | Có (Yes) |
TÍNH NĂNG BỔ SUNG (ADDITIONAL FEATURES) |
---|
Thiết Lập Mục Tiêu (Goal Setting) | Có (Yes) |
Nhắc Nhở (Reminders) | Có (Yes) |
Đồng Hồ Báo Thức (Alarm Clock) | Có (Yes) |