Thông số ZERO DS - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - ZERO DS

  • Thương hiệu: ZERO
  • Model: DS
  • Năm Sản Xuất: 2017
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): zf6.5: 34 kw / 46 hp @ 4300 prmzf 13.0: 45 kw / 60 hp @ 5 300 rpm zf 13.0 + power tank: 45 kw / 60 hp @ 5300 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2017
  • Lốp Trước (Front Tyre): pirelli mt-60 100/90-19
  • Lốp Sau (Rear Tyre): pirelli mt-60, 130/80-17
  • Hộp Số (Transmission): clutchless direct drive

Thông số chi tiết - ZERO DS


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Zero Ds
Năm Sản Xuất (Year)2017
MotorType Z-Force® 75-7 Passively Air-Cooled, High Efficiency, Radial Flux Permanent Magnet, Brushless Motor. Controller High Efficiency, 550 Amp, 3-Phase Brushless Controller With Regenerative Deceleration
Power PackZ-Force Li-Ion Intelligent Integrated
Maximum CapacityZf 6.5: 6.5 Kwh Zf 13.0: 13.0 Kwhzf 13.0 + Power Tank: 16.3 Kwh
Nominal CapacityZf 6.5: 5.7 Kwh Zf 13.0: 11.4 Kwh Zf 13.0 + Power Pack:  14.3 Kwh
Estimated Pack Life (To 80%)Zf 6.5: 266 000 Km / 165 000 Miles Zf 13.0: 533 000 Km / 331 000 Miles Zf 13.0 + Power Tank:  666 000 Km / 414 000 Miles
Charger Type1.3 Kw, Integrated
Charge Time (Standard)Zf 6.5: 4.7 Hrs (95%: 4.2 Hrs) Zf 13.0: 8.9 Hrs (95%: 8.4 Hrs) Zf 13.0 + Power Tank: 11 Hrs (95%: 10.5 Hrs)
With Charge Tank AccessoryZf 6.5: 1.9 Hrs (95%: 1.4 Hrs) Zf 13.0: 3.4 Hrs ( 95%: 2.9 Hrs) Zf 13.0 + Power Tank: N/A
With One Accessory ChargerZf 6.5: 2.9 Hrs (95%: 2.4 Hrs) Zf 13.0: 5.2 Hrs ( 95%: 4.7 Hrs) Zf 13.0 + Power Tank: 6.4 Hrs (95%: 5.9 Hrs)
With Max Accessory ChargersZf 6.5: 1.6 Hrs (95%: 1.1 Hrs) Zf 13.0: 2.6 Hrs (95%: 2.1 Hrs) Zf 13.0 + Power Tank: 3.1 Hrs (95%: 2.6 Hrs)
City RangeZf 6.5: 119 Km / 74 Miles Zf 13.0: 237 Km / 147 Miles Zf 13.0 + Power Tank:  296 Km / 184 Miles
Maximum Combined Range  (89 - 113 Km/H / 55 - 70 Mph)Zf 6.5:  76 - 89 Km / 47 - 55 Miles Zf 13.0: 153 - 177 Km / 95 - 110 Miles Zf 13.0 + Power Tank: 192 - 222 Km / 119 - 138 Miles
InputStandard 110V Or 220V
Công Suất Cực Đại (Max Power)Zf6.5: 34 Kw / 46 Hp @ 4300 Prmzf 13.0: 45 Kw / 60 Hp @ 5 300 Rpm Zf 13.0 + Power Tank: 45 Kw / 60 Hp @ 5300 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)Zf 6.5: 106 Nm / 10.8 Kgf-M / 78Ft-Lbzf 13.0: 110 Nm / 11.2 Kgf-M / 81 Ft-Lbzf 13.0 + Power Tank: 110 Nm / 11.2 Kgf-M / 81 Ft-Lb
Hộp Số (Transmission)Clutchless Direct Drive
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)90T/20T, Poly Chain Htd Carbon Belt
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Showa 41 Mm Inverted Cartridge Forks, With Adjustable Preload, Compression And Rebound Damping
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)178 Mm / 7.0 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Showa 40 Mm Piston, Piggy-Back Reservoir Shock With Adjustable Spring Preload, Compression And Rebound Damping
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)179 Mm / 7.0 In
Phanh Trước (Front Brakes)Bosch Gen 9 Abs, J-Juan Asymmetric Dual Piston Floating Caliper, Single 320 X 5 Mm Disc
Phanh Sau (Rear Brakes)Bosch Gen 9 Abs, J-Juan Single Piston Floating Caliper, Single 240 X 4.5 Mm Disc
Bánh Xe Trước (Front Wheel)2.50 X 19
Bánh Xe Sau (Rear Wheel)3.50 X 17
Lốp Trước (Front Tyre)Pirelli Mt-60 100/90-19
Lốp Sau (Rear Tyre)Pirelli Mt-60, 130/80-17
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)26.5°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)117 Mm / 4.6 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1427 Mm / 56.2 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)843 Mm / 33.2 In
Trọng Lượng Không Tải (Curb Weight)Zf 6.5: 144 Kg / 317 Lbs Zf 13.0: 187 Kg / 414 Lbs Zf 13.0 + Power Tank: 207 Kg / 457 Lbs
Carrying CapacityZf 6.5: 149 Kg / 329 Lbs Zf 13.0: 164 Kg / 362 Lbs Zf 13.0 + Power Tank: 144 Kg / 318 Lbs
Top Speed (Sustained)Zf 6.5:   129 Km/H / 80 Mph Zf 13.0: 137 Km/H / 85 Mph Zf 13.0 + Power Tank: 137 Km/H / 85 Mph

Hình Ảnh - ZERO DS


ZERO DS - cauhinhmay.com

ZERO DS - cauhinhmay.com

ZERO DS - cauhinhmay.com

ZERO DS - cauhinhmay.com