Thông số ZERO DSR - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - ZERO DSR

  • Thương hiệu: ZERO
  • Model: DSR
  • Năm Sản Xuất: 2017
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): zf 13.0: 52 kw / 70 hp @ 3500 rpm zf 13.0 + power tank: 52 kw / 70 hp @ 3500 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2017
  • Lốp Trước (Front Tyre): pirelli mt-60 100/90-19
  • Lốp Sau (Rear Tyre): pirelli mt-60, 130/80-17
  • Hộp Số (Transmission): clutchless direct drive

Thông số chi tiết - ZERO DSR


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Zero Dsr
Năm Sản Xuất (Year)2017
MotorType Z-Force® 75-7 Passively Air-Cooled, High Efficiency, Radial Flux Permanent Magnet, Brushless Motor. Controller High Efficiency, 775 Amp, 3-Phase Brushless Controller With Regenerative Deceleration
Power PackZ-Force Li-Ion Intelligent Integrated
Maximum CapacityZf 13.0: 13.0 Kwhzf 13.0 + Power Tank: 16.3 Kwh
Nominal CapacityZf 13.0: 11.4 Kwh Zf 13.0 + Power Pack:  14.3 Kwh
Estimated Pack Life (To 80%)Zf 13.0: 533 000 Km / 331 000 Miles Zf 13.0 + Power Tank:  666 000 Km / 414 000 Miles
Charger Type1.3 Kw, Integrated
Charge Time (Standard)Zf 13.0: 8.9 Hrs (95%: 8.4 Hrs) Zf 13.0 + Power Tank: 11 Hrs (95%: 10.5 Hrs)
With Charge Tank AccessoryZf 6.5: 1.9 Hrs (95%: 1.4 Hrs) Zf 13.0: 3.4 Hrs ( 95%: 2.9 Hrs) Zf 13.0 + Power Tank: N/A
With One Accessory ChargerZf 13.0: 5.2 Hrs ( 95%: 4.7 Hrs) Zf 13.0 + Power Tank: 6.4 Hrs (95%: 5.9 Hrs)
With Max Accessory ChargersZf 13.0: 2.6 Hrs (95%: 2.1 Hrs) Zf 13.0 + Power Tank: 3.1 Hrs (95%: 2.6 Hrs)
City RangeZf 13.0: 237 Km / 147 Miles Zf 13.0 + Power Tank:  296 Km / 184 Miles
Maximum Combined Range  (89 - 113 Km/H / 55 - 70 Mph)Zf 13.0: 153 - 177 Km / 95 - 110 Miles Zf 13.0 + Power Tank:  192 - 222 Km / 119 - 138 Miles
InputStandard 110V Or 220V
Công Suất Cực Đại (Max Power)Zf 13.0: 52 Kw / 70 Hp @ 3500 Rpm Zf 13.0 + Power Tank: 52 Kw / 70 Hp @ 3500 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)157 Nm / 16.0 Kgf-M / 116 Ft-Lb
Hộp Số (Transmission)Clutchless Direct Drive
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)90T/20T, Poly Chain Htd Carbon Belt
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Showa 41 Mm Inverted Cartridge Forks, With Adjustable Preload, Compression And Rebound Damping
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)178 Mm / 7.0 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Showa 40 Mm Piston, Piggy-Back Reservoir Shock With Adjustable Spring Preload, Compression And Rebound Damping
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)179 Mm / 7.0 In
Phanh Trước (Front Brakes)Bosch Gen 9 Abs, J-Juan Asymmetric Dual Piston Floating Caliper, Single 320 X 5 Mm Disc
Phanh Sau (Rear Brakes)Bosch Gen 9 Abs, J-Juan Single Piston Floating Caliper, Single 240 X 4.5 Mm Disc
Bánh Xe Trước (Front Wheel)2.50 X 19
Bánh Xe Sau (Rear Wheel)3.50 X 17
Lốp Trước (Front Tyre)Pirelli Mt-60 100/90-19
Lốp Sau (Rear Tyre)Pirelli Mt-60, 130/80-17
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)26.5°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)117 Mm / 4.6 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1427 Mm / 56.2 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)843 Mm / 33.2 In
Trọng Lượng Không Tải (Curb Weight)Zf 13.0: 190 Kg / 419 Lbs Zf 13.0 + Power Tank: 210 Kg / 463 Lbs
Carrying CapacityZf 13.0: 161 Kg / 356 Lbs Zf 13.0 + Power Tank: 142 Kg / 312 Lbs
Top Speed (Sustained)145 Km/H / 90 Mph

Hình Ảnh - ZERO DSR


ZERO DSR - cauhinhmay.com

ZERO DSR - cauhinhmay.com

ZERO DSR - cauhinhmay.com

ZERO DSR - cauhinhmay.com