Thông số ZERO FXS - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - ZERO FXS

  • Thương hiệu: ZERO
  • Model: FXS
  • Năm Sản Xuất: 2017
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): zf 3.3: 20 kw / 27 hp @ 4300 rpmzf 6.5: 34 kw / 46 hp @ 3700 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2017
  • Top speed: 137 km/h / 85 mph
  • Lốp Trước (Front Tyre): pirelli diablo rosso ii 110/70-17
  • Lốp Sau (Rear Tyre): pirelli diablo rosso ii 140/70-17
  • Hộp Số (Transmission): clutchless direct drive

Thông số chi tiết - ZERO FXS


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Zero Fxs
Năm Sản Xuất (Year)2017
MotorType Z-Force® 75-5 Passively Air-Cooled, High Efficiency, Radial Flux Permanent Magnet, Brushless Motor. Controller High Efficiency, 420 Amp, 3-Phase Brushless Controller With Regenerative Deceleration
Power PackZ-Force Li-Ion Intelligent Modular
Maximum CapacityZf 3.3: 3.3 Kwh Zf 6.5: 6.5 Kwh
Nominal CapacityZf 3.3: 2.9 Kwh Zf 6.5: 5.7 Kwh
Estimated Pack Life (To 80%)Zf 3.3: 163 000 Km / 101 000 Miles Zf 6.5: 327 000 Km / 203 000 Miles
Charger Type650W, Integrated
Charge Time (Standard)Zf 3.3: 4.7 Hrs (95%: 4.2 Hrs) Zf 6.5: 8.9 Hrs (95%: 8.4 Hrs)
With One Accessory ChargerZf 3.3: 2.1 Hrs ( 95%: 1.6 Hrs) Zf 6.5: 3.8 Hrs (95%: 3.3 Hrs)
With Max Accessory ChargersZf 3.3: 1.5 Hrs (95%: 1.1 Hrs) Zf 6.5: 1.7Hrs (95%: 1.2 Hrs)
City RangeZf 3.3: 72 Km / 45 Miles Zf 6.5:  145 Km / 90 Miles
Maximum  Combined Range (City And Highway)Zf 3.3: 42 - 55 Km / 26- 34 Miles Zf 6.5:  84 - 109 Km / 52 - 68 Miles
Input Standard110V Or 220V
Công Suất Cực Đại (Max Power)Zf 3.3: 20 Kw / 27 Hp @ 4300 Rpmzf 6.5: 34 Kw / 46 Hp @ 3700 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)106 Nm / 10.8 Kgf-M / 78 Ft-Lb
Hộp Số (Transmission)Clutchless Direct Drive
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)90T / 20T, Poly Chain Htd Carbon Belt
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Showa 41 Mm Inverted Cartridge Forks, With Adjustable Preload, Compression And Rebound Damping
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)178 Mm / 7.0 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Showa 40 Mm Piston, Piggy-Back Reservoir Shock With Adjustable Spring Preload, Compression And Rebound Damping
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)227 Mm / 8.94 In
Phanh Trước (Front Brakes)Bosch Gen 9 Abs, J-Juan Asymmetric Dual Piston Floating Caliper, Single 240 X 4.5 Mm Disc
Phanh Sau (Rear Brakes)Bosch Gen 9 Abs, J-Juan Single Piston Floating Caliper, Single 240 X 4.5 Mm Disc
Bánh Xe Trước (Front Wheel)3.00 X 17
Bánh Xe Sau (Rear Wheel)3.50 X 17
Lốp Trước (Front Tyre)Pirelli Diablo Rosso Ii 110/70-17
Lốp Sau (Rear Tyre)Pirelli Diablo Rosso Ii 140/70-17
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)24.4°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)71 Mm / 2.8 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1422 Mm / 56.0 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)836 Mm / 32.9 In
Trọng Lượng Không Tải (Curb Weight)Zf 3.3: 114 Kg / 251 Lbs Zf 6.5: 133 Kg / 293 Lbs
Carrying CapacityZf 3.3: 172 Kg / 379 Lbs Zf 6.5: 153 Kg / 337 Lbs
Acceleration 0 - 100 Km/H / 60 MphZf 3.3: 4.1 Sec Zf 6.5: 3.8 Sec
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)137 Km/H / 85 Mph
Top Speed (Sustained)121 Km/H / 75 Mph

Hình Ảnh - ZERO FXS


ZERO FXS - cauhinhmay.com

ZERO FXS - cauhinhmay.com

ZERO FXS - cauhinhmay.com

ZERO FXS - cauhinhmay.com