MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Zero S |
Năm Sản Xuất (Year) | 2012 |
Motor | High Efficiency, Forced Air Cooled, Dc, Axial Flux, Permanent Magnet |
Maximum Capacity | 4.4 Kwh |
Nominal Capacity | 3.9 Kwh |
Input Standard | 110V Or 220V |
Estimated Pack Life | (To 80%) 70,000 Miles (112,000 Km) |
Charge Time (Standard) | 4 Hours |
Quick Charge Time (Option) | 2.3 Hours (100% Charged) / 2 Hours (90+% Charged) |
Maximum Range | 58 Miles (93 Km) |
Epa Udds Range | 43 Miles (70 Km) |
Drive Train | Transmission Clutchless One Speed Drive System 98T / 28T, Poly Chain® Gt® Carbon Belt Drive System (Accessory) 51T / 13T, 420 Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Forks |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 140 Mm / 5.5 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Mono Shock |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 151 Mm / 5.9 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 310Mm Disc, 2 Piston Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 220Mm Disc, 1 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 110/70-17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 130/70 -17 |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 22.7° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 71 Mm / 2.8 In |
Wheel Base | 1410 Mm / 55.5 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 832 Mm / 32.8 In (Low Seat Height 781 Mm/ 30.8 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 135 Kg / 297 Lbs |
Carrying Capacity | 136 Kg / 300 Lbs |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 108 Km/H / 67 Mph |