Thông số ZERO S - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - ZERO S

  • Thương hiệu: ZERO
  • Model: S
  • Năm Sản Xuất: 2012
  • Năm Sản Xuất (Year): 2012
  • Top speed: 108 km/h / 67 mph
  • Lốp Trước (Front Tyre): 110/70-17
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 130/70 -17

Thông số chi tiết - ZERO S


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Zero S
Năm Sản Xuất (Year)2012
MotorHigh Efficiency, Forced Air Cooled, Dc, Axial Flux, Permanent Magnet
Maximum Capacity4.4 Kwh
Nominal Capacity3.9 Kwh
Input Standard110V Or 220V
Estimated Pack Life(To 80%) 70,000 Miles (112,000 Km)
Charge Time (Standard)4 Hours
Quick Charge Time (Option)2.3 Hours (100% Charged) / 2 Hours (90+% Charged)
Maximum  Range58 Miles (93 Km)
Epa Udds Range43 Miles (70 Km)
Drive TrainTransmission Clutchless One Speed Drive System 98T / 28T, Poly Chain® Gt® Carbon™ Belt Drive System (Accessory) 51T / 13T, 420 Chain
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Telescopic Forks
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)140 Mm / 5.5 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Mono Shock
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)151 Mm / 5.9 In
Phanh Trước (Front Brakes)Single 310Mm Disc, 2 Piston Caliper
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 220Mm Disc, 1 Piston Caliper
Lốp Trước (Front Tyre)110/70-17
Lốp Sau (Rear Tyre)130/70 -17
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)22.7°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)71 Mm / 2.8 In
Wheel Base1410 Mm / 55.5 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)832 Mm / 32.8 In (Low Seat Height 781 Mm/ 30.8 In)
Trọng Lượng (Weight)135 Kg / 297 Lbs
Carrying Capacity136 Kg / 300 Lbs
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)108 Km/H / 67 Mph

Hình Ảnh - ZERO S


ZERO S - cauhinhmay.com

ZERO S - cauhinhmay.com

ZERO S - cauhinhmay.com

ZERO S - cauhinhmay.com

ZERO S - cauhinhmay.com