Thông số ZERO S ZF6 - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - ZERO S ZF6

  • Thương hiệu: ZERO
  • Model: S ZF6
  • Năm Sản Xuất: 2012
  • Năm Sản Xuất (Year): 2012
  • Top speed: 142 km/h / 88 mph  (sustained) 121 km/h / 75 mph
  • Lốp Trước (Front Tyre): 100/80-17
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 130/90 -17

Thông số chi tiết - ZERO S ZF6


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Zero S Zf6
Năm Sản Xuất (Year)2012
MotorType High Efficiency, Double-Stator Axial Flux Permanent Magnet, Brushless Motor With Integrated Forced Air Cooling Controller High Efficiency, 420 Amp, 3-Phase Brushless Controller With Re-Generative Deceleration
Power SystemType Z-Force™ Patented Li-Ion Intelligent Power Pack Maximum Capacity 6.0 Kwh Nominal Capacity 5.3 Kwh Estimated Pack Life To 80% (City) 205,000 Miles (330,000 Km) Charger Type 1Kw, Integrated Charge Time (Standard) 6.0 Hours (100% Charged) / 5.3 Hours (95% Charged) Quick 2X Charger Time (Accessory) 3.0 Hours (100% Charged) / 2.7 Hours (95% Charged) Quick 3X Charger Time (Accessory) 2.2 Hours (100% Charged) / 1.8 Hours (95% Charged) Quick 4X Charger Time (Accessory) 1.8 Hours (100% Charged) / 1.3 Hours (95% Charged) Input Standard 110V Or 220V
RangeCity (Epa Udds) 76 Miles (122 Km) Highway (Commuting, 70Mph) 43 Miles (69 Km)
Drive TrainTransmission Clutchless One Speed Final Drive 132T / 28T, Poly Chain® Gt® Carbon™ Belt
Khung Xe (Frame)Aircraft Ultralight Aluminium
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)38Mm Inverted Forks With Adjustable Compression And Rebound Damping
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)140 Mm / 5.5 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Direct-Link Shock With Adjustable Spring Preload, Compression And Rebound Damping
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)147 Mm / 5.9 In
Phanh Trước (Front Brakes)Single 310Mm Disc, 2 Piston Caliper
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 220Mm Disc, 1 Piston Caliper
Lốp Trước (Front Tyre)100/80-17
Lốp Sau (Rear Tyre)130/90 -17
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)23.1°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)76 Mm / 3.0 In
Wheel Base1438 Mm / 56.6 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)841 Mm / 33.1 In (Low Seat Height 790 Mm / 31.1 In)
Trọng Lượng (Weight)135 Kg / 297 Lbs
Carrying Capacity136 Kg / 300 Lbs
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)142 Km/H / 88 Mph  (Sustained) 121 Km/H / 75 Mph

Hình Ảnh - ZERO S ZF6


ZERO S 	ZF6 - cauhinhmay.com

ZERO S 	ZF6 - cauhinhmay.com