Thông số ZERO S ZF9 - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - ZERO S ZF9

  • Thương hiệu: ZERO
  • Model: S ZF9
  • Năm Sản Xuất: 2012
  • Năm Sản Xuất (Year): 2012
  • Top speed: 142 km/h / 88 mph (sustained 121 km/h75 mph)
  • Lốp Trước (Front Tyre): 100/80-17
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 130/90 -17

Thông số chi tiết - ZERO S ZF9


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Zero S Zf9
Năm Sản Xuất (Year)2012
MotorType High Efficiency, Double-Stator Axial Flux Permanent Magnet, Brushless Motor With Integrated Forced Air Cooling Controller High Efficiency, 420 Amp, 3-Phase Brushless Controller With Re-Generative Deceleration
Power SystemType Z-Force™ Patented Li-Ion Intelligent Power Pack Maximum Capacity 9.0 Kwh Nominal Capacity 7.9 Kwh Estimated Pack Life To 80% (City) 308,000 Miles (495,000 Km) Charger Type 1Kw, Integrated Charge Time (Standard) 9.0 Hours (100% Charged) / 8.0 Hours (95% Charged) Quick 2X Charger Time (Accessory) 4.9 Hours (100% Charged) / 4.0 Hours (95% Charged) Quick 3X Charger Time (Accessory) 3.1 Hours (100% Charged) / 2.7 Hours (95% Charged) Quick 4X Charger Time (Accessory) 2.4 Hours (100% Charged) / 2.0 Hours (95% Charged) Input Standard 110V Or 220V
RangeCity (Epa Udds) 114 Miles (183 Km) Highway (Commuting, 70Mph) 63 Miles (101 Km)
Drive TrainTransmission Clutchless One Speed Final Drive 132T / 28T, Poly Chain® Gt® Carbon™ Belt
Khung Xe (Frame)Aircraft Grade Aluminium, Twin Spar
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)38Mm Inverted Forks With Adjustable Compression And Rebound Damping
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)140 Mm / 5.5 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Direct-Link Shock With Adjustable Spring Preload, Compression And Rebound Damping
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)147 Mm / 5.9 In
Phanh Trước (Front Brakes)Single 310Mm Disc, 2 Piston Caliper
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 220Mm Disc, 1 Piston Caliper
Lốp Trước (Front Tyre)100/80-17
Lốp Sau (Rear Tyre)130/90 -17
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)23.1°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)76 Mm / 3.0 In
Wheel Base1438 Mm / 56.6 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)841 Mm / 33.1 In (Low Seat Height 790 Mm / 31.1 In)
Trọng Lượng (Weight)155 Kg / 341 Lbs
Carrying Capacity136 Kg / 300 Lbs
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)142 Km/H / 88 Mph (Sustained 121 Km/H75 Mph)

Hình Ảnh - ZERO S ZF9


ZERO S 	ZF9 - cauhinhmay.com

ZERO S 	ZF9 - cauhinhmay.com