Thông số ZERO SR - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - ZERO SR

  • Thương hiệu: ZERO
  • Model: SR
  • Năm Sản Xuất: 2017
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 52 kw / 70 hp @ 3500 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2017
  • Top speed: 164 km/h / 102 mph
  • Lốp Trước (Front Tyre): pirelli diablo rosso ii 110/70-17
  • Lốp Sau (Rear Tyre): pirelli diablo rosso ii 140/70-17
  • Hộp Số (Transmission): clutchless direct drive

Thông số chi tiết - ZERO SR


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Zero Sr
Năm Sản Xuất (Year)2017
MotorType Z-Force® 75-7 Passively Air-Cooled, High Efficiency, Radial Flux Permanent Magnet, Brushless Motor. Controller High Efficiency, 775 Amp, 3-Phase Brushless Controller With Regenerative Deceleration
Power PackZ-Force Li-Ion Intelligent
Maximum CapacityZf 13.0: 13.0 Kwh Zf 13.0 + Power Tank: 16.3 Kwh
Nominal CapacityZf 13.0: 11.4 Kwh Zf 13.0 + Power Tank: 14.3 Kwh
Estimated Pack Life (To 80%)Zf 13.0: 583 000 Km / 362 000 Miles Zf 13.0 + Power Tank:  732 000 Km / 455 000 Miles
Charger Type1.3 Kw, Integrated
Charge Time (Standard)Zf 13.0: 8.9 Hrs (95%: 8.4 Hrs) Zf 13.0 + Power Tank:  11 Hrs (95%: 10.5 Hrs)
With Charge Tank AccessoryZf 13.0: 3.4 Hrs ( 95%: 2.9 Hrs) Zf 13.0 + Power Tank: 6.4 Hrs (95%: 5.9 Hrs)
With Max Accessory ChargersZf 13.0:  2.6 Hrs (95%: 2.1 Hrs) Zf 13.0 + Power Tank: N/A
City RangeZf 13.0: 259 Km / 161 Miles Zf 13.0 + Power Tank:  317 Km / 197 Miles
Maximum Combined Range (City And Highway)Zf 13.0: 174 - 196 Km / 108 - 122 Miles Zf 13.0 + Power Tank:  217 - 246 Km / 135 - 153 Miles
Input Standard110V Or 220V
Công Suất Cực Đại (Max Power)52 Kw / 70 Hp @ 3500 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)157 Nm / 16.0 Kgf-M / 116 Ft-Lb
Hộp Số (Transmission)Clutchless Direct Drive
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)190T / 20T, Poly Chain Hdt Carbon Belt
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Showa 41 Mm Inverted Cartridge Forks, With Adjustable Preload, Compression And Rebound Damping
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)159 Mm / 6.25 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Showa 40 Mm Piston, Piggy-Back Reservoir Shock With Adjustable Spring Preload, Compression And Rebound Damping
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)161 Mm / 6.35 In
Phanh Trước (Front Brakes)Bosch Gen 9 Abs, J-Juan Asymmetric Dual Piston Floating Caliper, Single 320 X 5 Mm Disc
Phanh Sau (Rear Brakes)Bosch Gen 9 Abs, J-Juan Single Piston Floating Caliper, Single 240 X 4.5 Mm Disc
Bánh Xe Trước (Front Wheel)3.00 X 17
Bánh Xe Sau (Rear Wheel)3.50 X 17
Lốp Trước (Front Tyre)Pirelli Diablo Rosso Ii 110/70-17
Lốp Sau (Rear Tyre)Pirelli Diablo Rosso Ii 140/70-17
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)24°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)80 Mm / 3.2 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1410 Mm / 55.5 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)807 Mm / 31.8 In
Trọng Lượng Không Tải (Curb Weight)Zf 13.0: 188 Kg / 414 Lbs Zf 13.0 + Power Tank: 208 Kg / 458 Lbs
Carrying Capacity144 Kg / 317 Lbs
Acceleration 0 - 100 Km/H / 60 MphZf 13.0: 3.3 Sec Zf 13.0 + Power Pack: 3.9 Sec
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)164 Km/H / 102 Mph
Top Speed (Sustained)153 Km/H / 95 Mph
Economy - City (Equivalent Fuel Economy0.50 L/100 Km / 200 Km/L / 475 Us Mpg
Economy - Highway (Equivalent Fuel Economy0.98 L/100 Km / 102 Km/L / 240 Us Mpg

Hình Ảnh - ZERO SR


ZERO SR - cauhinhmay.com

ZERO SR - cauhinhmay.com

ZERO SR - cauhinhmay.com

ZERO SR - cauhinhmay.com