Thông số ZERO STREETFIGHTER - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - ZERO STREETFIGHTER

  • Thương hiệu: ZERO
  • Model: STREETFIGHTER
  • Năm Sản Xuất: 2015
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 40kw / 54 hp
  • Năm Sản Xuất (Year): 2015
  • Top speed: 153 km/h / 95 mph
  • Lốp Trước (Front Tyre): pirelli sport demon 110/70-17
  • Lốp Sau (Rear Tyre): pirelli sport demon 140/70-17
  • Hộp Số (Transmission): clutchless direct drive

Thông số chi tiết - ZERO STREETFIGHTER


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Zero Streetfighter
Năm Sản Xuất (Year)2015
MotorType Z-Force® 75-7 Passively Air-Cooled, High Efficiency, Radial Flux Permanent Magnet, Brushless Motor. Controller High Efficiency, 420 Amp, 3-Phase Brushless Controller With Regenerative Deceleration
Power PackZ-Force Li-Ion Intelligent
Maximum CapacityZf 9.4:     9.4 Kwh Zf 12.5: 12.4 Kwh Zf 12.5 + Power Tank: 15.3 Kwh
Nominal CapacityZf 9.4:     8.3 Kwh Zf 12.5: 11.0 Kwh Zf 12.5 + Power Pack:  13.5 Kwh
Estimated Pack Life (To 80%)Zf 9.4:   409 000 Km / 254 000 Miles Zf 12.5: 546 000 Km / 339 000 Miles Zf 12.5 + Power Tank:  668 000 Km / 415 000 Miles
Charger Type1.3 Kw, Integrated
Charge Time (Standard)Zf 9.4:    6.6 Hrs (95%: 6.1 Hrs) Zf 12.5:  8.6 Hrs (95%: 8.1 Hrs) Zf 12.5 + Power Tank:  10.5 Hrs (95%: 10.0 Hrs)
With One Accessory ChargerZf 9.4:    3.9 Hrs (95%: 3.4 Hrs) Zf 12.5: 5.0 Hrs ( 95%: 4.5 Hrs) Zf 12.5 + Power Tank: 6.0 Hrs (95%: 5.5 Hrs)
With Max Accessory ChargersZf 9.4:    1.9 Hrs (95%: 1.4 Hrs) Zf 12.5:  2.4 Hrs (95%: 1.9 Hrs) Zf 12.5 + Power Tank: 2.8 Hrs (95%: 2.3 Hrs)
City RangeZf9.4:    182 Km / 113 Miles Zf 12.5: 243 Km / 151 Miles Zf 12.5 + Power Tank:  298 Km / 185 Miles
Maximum Combined RangeZf9.4:    113 - 122 Km / 70 - 93 Miles Zf 12.5: 124 - 151 Km / 77 - 94 Miles Zf 12.5 + Power Tank:  201 - 227 Km / 125 - 141 Miles
Input Standard110V Or 220V
Công Suất Cực Đại (Max Power)40Kw / 54 Hp
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)92 Nm / 7.3 Kgf-M / 68 Ft-Lb
Hộp Số (Transmission)Clutchless Direct Drive
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)132T / 28T, Poly Chain Gt Carbon Belt
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Showa 41 Mm Inverted Cartridge Forks, With Adjustable Preload, Compression And Rebound Damping
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)159 Mm / 6.25 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Showa 40 Mm Piston, Piggy-Back Reservoir Shock With Adjustable Spring Preload, Compression And Rebound Damping
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)161 Mm / 6.35 In
Phanh Trước (Front Brakes)Bosch Gen 9 Abs, J-Juan Asymmetric Dual Piston Floating Caliper, Single 320 X 5 Mm Disc
Phanh Sau (Rear Brakes)Bosch Gen 9 Abs, J-Juan Single Piston Floating Caliper, Single 240 X 4.5 Mm Disc
Bánh Xe Trước (Front Wheel)3.00 X 17
Bánh Xe Sau (Rear Wheel)3.50 X 17
Lốp Trước (Front Tyre)Pirelli Sport Demon 110/70-17
Lốp Sau (Rear Tyre)Pirelli Sport Demon 140/70-17
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)24°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)80 Mm / 3.2 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1410 Mm  /  55.5 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)807 Mm / 31.8 In
Trọng Lượng Không Tải (Curb Weight)Zf 9.4:   171 Kg / 376 Lbs Zf 12.4: 185 Kg / 408 Lbs Zf 12.4 + Power Tank: 205 Kg / 452 Lbs
Carrying Capacity181 Kg / 399 Lbs
Acceleration 0 - 97 Km/H / 60 MphZf   9.4: 4.8 Sec Zf 12.5: 5.2 Sec Zf 12.5 + Power Tank: 5.8 Sec
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)153 Km/H / 95 Mph
Top Speed (Sustained)129 Km/H / 80 Mph

Hình Ảnh - ZERO STREETFIGHTER


ZERO STREETFIGHTER - cauhinhmay.com

ZERO STREETFIGHTER - cauhinhmay.com

ZERO STREETFIGHTER - cauhinhmay.com

ZERO STREETFIGHTER - cauhinhmay.com