Thông số ZERO XU - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - ZERO XU

  • Thương hiệu: ZERO
  • Model: XU
  • Năm Sản Xuất: 2012
  • Năm Sản Xuất (Year): 2012
  • Top speed: 105 km/h / 65 mph  (sustained) 55 mph / 88 km/h
  • Lốp Trước (Front Tyre): 90/90 -19
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 110/90-16

Thông số chi tiết - ZERO XU


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Zero Xu
Năm Sản Xuất (Year)2012
MotorType High Efficiency, Axial Flux Permanent Magnet, Brushless Motor With Integrated Forced Air Cooling Controller High Efficiency, 220 Amp, 3-Phase Brushless Controller With Re-Generative Deceleration
Power SystemType Z-Force™ Patented Li-Ion Intelligent Portable Power Pack Maximum Capacity 3.0 Kwh Nominal Capacity 2.6 Kwh Estimated Pack Life To 80% (City) 113,000 Miles (182,000 Km) Charger Type 1Kw, Integrated Charge Time (Standard) 3.1 Hours (100% Charged) / 2.7 Hours (95% Charged) Quick 2X Charger Time (Accessory) 2.0 Hours (100% Charged) / 1.3 Hours (95% Charged) Input Standard 110V Or 220V
RangeCity (Epa Udds) 42 Miles (68 Km) Highway (Commuting, 55Mph) 28 Miles (45 Km)
Drive TrainTransmission Clutchless One Speed Final Drive 132T / 25T, Poly Chain® Gt® Carbon™ Belt
Khung Xe (Frame)Lightweight Aluminium, Twin Spar
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)38Mm Inverted Forks With Adjustable Compression And Rebound Damping, 135 Mm
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)135 Mm / 5.3 In Wheel Travel
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Direct-Link Shock With Adjustable Spring Preload, Compression And Rebound Damping
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)140 Mm / 5.5 In Wheel Travel
Phanh Trước (Front Brakes)Single 220Mm Disc, 2 Piston Caliper
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 220Mm Disc, 1 Piston Caliper
Lốp Trước (Front Tyre)90/90 -19
Lốp Sau (Rear Tyre)110/90-16
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)24.7°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)86 Mm / 3.4 In
Wheel Base1397 Mm / 52.0 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)800 Mm / 31.5 In (Low Seat Height 749 Mm / 29.5 In)
Trọng Lượng (Weight)100 Kg / 221 Lb
Carrying Capacity113 Kg / 250 Lb
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)105 Km/H / 65 Mph  (Sustained) 55 Mph / 88 Km/H

Hình Ảnh - ZERO XU


ZERO XU - cauhinhmay.com

ZERO XU - cauhinhmay.com

ZERO XU - cauhinhmay.com