Thông số ZTE AVID 589 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - ZTE AVID 589
- Thương hiệu: ZTE
- Model: AVID 589
- Năm Sản Xuất: 2021
- Hiển Thị (Display): 5.5 inches, 5.5, 78.1 cm2 (~77.4% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 32GB 2GB RAM
- Máy Ảnh (Camera): 8 MP, AF
- Chíp Xử Lý (Chipset): Mediatek MT6762D Helio P22 (12 nm)
- CPU: Octa-core 1.8 GHz Cortex-A53
- Hệ Điều Hành (Os): Android 11 (Go edition)
Thông số chi tiết - ZTE AVID 589
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm / Hspa / Lte |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Tần Số 3G (3G Bands) | Hsdpa 850 / 1700(Aws) / 1900 |
Tần Số 4G (4G Bands) | 2, 4, 5, 12, 41, 66, 71 |
Tốc Độ (Speed) | Hspa, Lte |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2021, November 18 |
Trạng Thái (Status) | Available. Released 2021, November 18 |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 142.2 X 70.9 X 7.9 Mm (5.60 X 2.79 X 0.31 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 167 G (5.89 Oz) |
Sim | Nano-Sim |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Ips Lcd |
Kích Thước (Size) | 5.5 Inches, 5.5, 78.1 Cm2 (~77.4% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 720 X 1440 Pixels, 18:9 Ratio (~293 Ppi Density) |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Android 11 (Go Edition) |
Chíp Xử Lý (Chipset) | Mediatek Mt6762D Helio P22 (12 Nm) |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | Octa-Core 1.8 Ghz Cortex-A53 |
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu) | Powervr Ge8320 |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdxc |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 32Gb 2Gb Ram |
Khác (Other) | Emmc 5.1 |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 8 Mp, Af |
Chức Năng (Features) | Led Flash |
Video (Video) | 720P@30Fps |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Single | 2 Mp |
Video (Video) | |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Wi-Fi 802.11 B/G/N |
Bluetooth (Bluetooth) | 5.0, A2Dp |
Positioning | Gps (Gps) |
Nfc (Nfc) | Không (No) |
Radio | Không (No) |
Usb (Usb) | Usb Type-C 2.0 |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | Gia Tốc Kế, Proximity (Accelerometer, Proximity) |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Loại (Type) | Li-Ion 3000 Mah, Removable |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Black |
Giá Cả (Price) | About 60 Eur |