Thông số ZTE AXON 30 5G - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - ZTE AXON 30 5G


ZTE AXON 30 5G
  • Thương hiệu: ZTE
  • Model: AXON 30 5G
  • Năm Sản Xuất: 2021
  • Hiển Thị (Display): 6.92 inches, 107.0 cm2 (~80.8% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 128GB 6GB RAM, 128GB 8GB RAM, 256GB 8GB RAM, 256GB 12GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm SM8250-AC Snapdragon 870 5G (7 nm)
  • CPU: Octa-core (1x3.2 GHz Kryo 585 & 3x2.42 GHz Kryo 585 & 4x1.80 GHz Kryo 585)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 11, MyOS 11

Thông số chi tiết - ZTE AXON 30 5G


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Cdma / Hspa / Lte / 5G
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Khác (Other)1, 3, 28, 41, 78 Sa/Nsa - China
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1700(Aws) / 1900 / 2100 - International
Tần Số 4G (4G Bands)1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 17, 20, 26, 28, 18, 19, 34, 38, 39, 40, 41 - Europe
Tần Số 5G (5G Bands)1, 3, 28, 38, 41, 77, 78 Sa/Nsa - Europe
Tốc Độ (Speed)Hspa, Lte-A (Ca), 5G

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2021, July 27
Trạng Thái (Status)Available. Released 2021, August 03

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)170.2 X 77.8 X 7.8 Mm (6.70 X 3.06 X 0.31 In)
Trọng Lượng (Weight)189 G (6.67 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front, Plastic Back, Plastic Frame
SimHybrid Dual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Amoled, 1B Colors, 120Hz
Kích Thước (Size)6.92 Inches, 107.0 Cm2 (~80.8% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 2460 Pixels (~400 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass
Khác (Other)Always-On Display

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 11, Myos 11
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Sm8250-Ac Snapdragon 870 5G (7 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (1X3.2 Ghz Kryo 585 & 3X2.42 Ghz Kryo 585 & 4X1.80 Ghz Kryo 585)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 650

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Uses Shared Sim Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)128Gb 6Gb Ram, 128Gb 8Gb Ram, 256Gb 8Gb Ram, 256Gb 12Gb Ram
Khác (Other)Ufs 3.1

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Quad64 Mp, F/1.8, 25Mm (Wide), 1/1.73", 0.8Μm, Pdaf 8 Mp, F/2.2, 120˚, 16Mm (Ultrawide) 5 Mp, F/2.4, (Macro) 2 Mp, F/2.4, (Depth)
Chức Năng (Features)Dual-Led Flash, Hdr, Panorama
Video (Video)4K@30/60Fps, 1080P@30Fps, Gyro-Eis, Hdr, 10‑Bit Video

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single16 Mp, F/2.5, (Wide), Under Display
Chức Năng (Features)Hdr
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackKhông (No)
Khác (Other)24-Bit/192Khz Audio

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac/6, Dual-Band, Wi-Fi Direct
Bluetooth (Bluetooth)5.1, A2Dp, Le
PositioningGps, Glonass, Galileo, Bds (Gps, Glonass, Galileo, Bds)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Usb Type-C 3.0, Otg

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Under Display, Optical), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass

ẮC QUY (BATTERY)
Loại (Type)Li-Ion 4200 Mah, Non-Removable
Sạc (Charging)65W Wired, Pd, Qc4

MISC
Màu Sắc (Colors)Black, Aqua
Số Hiệu (Models)A2322, A2322G
Giá Cả (Price)About 500 Eur

TESTS
Hiệu Suất (Performance)Antutu: 701991 (V9) Geekbench: 3160 (V5.1) Gfxbench: 59Fps (Es 3.1 Onscreen)
Hiển Thị (Display)Contrast Ratio: Infinite (Nominal)
Máy Ảnh (Camera)Photo / Video
Loa Ngoài (Loudspeaker)-27.7 Lufs (Good)
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 86H