Thông số ZTE AXON 40 PRO - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - ZTE AXON 40 PRO


ZTE AXON 40 PRO
  • Thương hiệu: ZTE
  • Model: AXON 40 PRO
  • Năm Sản Xuất: 2022
  • Hiển Thị (Display): 6.67 inches, 107.4 cm2 (~90.4% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 128GB 8GB RAM, 256GB 8GB RAM, 256GB 12GB RAM, 512GB 12GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm SM8250-AC Snapdragon 870 5G (7 nm)
  • CPU: Octa-core (1x3.2 GHz Kryo 585 & 3x2.42 GHz Kryo 585 & 4x1.80 GHz Kryo 585)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 12, MyOS 12

Thông số chi tiết - ZTE AXON 40 PRO


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Cdma / Hspa / Lte / 5G
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Khác (Other)1, 2, 3, 5, 7, 28, 38, 40, 41, 66, 77, 78 Sa/Nsa - Row
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1900 / 2100 - Europe
Tần Số 4G (4G Bands)1, 3, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 40, 41 - Europe
Tần Số 5G (5G Bands)1, 3, 5, 7, 28, 38, 40, 41, 78 Sa/Nsa - Europe
Tốc Độ (Speed)Hspa, Lte-A (Ca), 5G

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2022, May 09
Trạng Thái (Status)Available. Released 2022, May 31

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)162.9 X 72.9 X 8.7 Mm (6.41 X 2.87 X 0.34 In)
Trọng Lượng (Weight)199 G (7.02 Oz)
SimDual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Amoled, 1B Colors, 144Hz, 1000 Nits (Peak)
Kích Thước (Size)6.67 Inches, 107.4 Cm2 (~90.4% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 2400 Pixels, 20:9 Ratio (~395 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 12, Myos 12
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Sm8250-Ac Snapdragon 870 5G (7 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (1X3.2 Ghz Kryo 585 & 3X2.42 Ghz Kryo 585 & 4X1.80 Ghz Kryo 585)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 650

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Không (No)
Bộ Nhớ Trong (Internal)128Gb 8Gb Ram, 256Gb 8Gb Ram, 256Gb 12Gb Ram, 512Gb 12Gb Ram
Khác (Other)Ufs 3.1

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Quad108 Mp, F/1.9, (Wide), 1/1.52", Pdaf 8 Mp, F/2.2, 16Mm, 120˚ (Ultrawide) 2 Mp, F/2.4 (Macro) 2 Mp, F/2.4 (Depth)
Chức Năng (Features)Dual-Led Flash, Hdr, Panorama
Video (Video)4K@30/60Fps, 1080P@30Fps, Gyro-Eis, Hdr10, 10‑Bit Video

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single16 Mp, (Wide)
Chức Năng (Features)Hdr
Video (Video)4K@30Fps, 1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có, With Stereo Speakers (Yes, With Stereo Speakers)
3.5Mm JackKhông (No)
Khác (Other)24-Bit/192Khz Audio

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac/6, Dual-Band, Wi-Fi Direct
Bluetooth (Bluetooth)5.2, A2Dp, Le
PositioningGps, Glonass, Galileo, Bds (Gps, Glonass, Galileo, Bds)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Usb Type-C 3.1, Otg

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Under Display, Optical), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass

ẮC QUY (BATTERY)
Loại (Type)Li-Po 5000 Mah, Non-Removable
Sạc (Charging)65W Wired, Pd, Qc4

MISC
Màu Sắc (Colors)Dream Black, Crystal Blue, Gold
Giá Cả (Price)$ 439.58