Thông số ZTE AXON 40 ULTRA SPACE EDITION - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - ZTE AXON 40 ULTRA SPACE EDITION


ZTE AXON 40 ULTRA SPACE EDITION
  • Thương hiệu: ZTE
  • Model: AXON 40 ULTRA SPACE EDITION
  • Năm Sản Xuất: 2022
  • Hiển Thị (Display): 6.8 inches, 111.6 cm2 (~92.9% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 512GB 12GB RAM, 1TB 18GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm SM8450 Snapdragon 8 Gen 1 (4 nm)
  • CPU: Octa-core (1x3.00 GHz Cortex-X2 & 3x2.50 GHz Cortex-A710 & 4x1.80 GHz Cortex-A510)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 12, MyOS 12

Thông số chi tiết - ZTE AXON 40 ULTRA SPACE EDITION


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Cdma / Hspa / Cdma2000 / Lte / 5G
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Khác (Other)Cdma2000 1X
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1700(Aws) / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 17, 20, 28, 38, 40, 41, 66
Tần Số 5G (5G Bands)1, 2, 3, 5, 7, 28, 38, 40, 41, 66, 77, 78
Tốc Độ (Speed)Hspa, Lte-A (Ca), 5G

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2022, November 29
Trạng Thái (Status)Available. Released 2022, December 06

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)163.3 X 73.6 X 8.4 Mm (6.43 X 2.90 X 0.33 In)
Trọng Lượng (Weight)204 G (7.20 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front, Ceramic Back, Aluminum Frame
SimDual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Amoled, 1B Colors, 120Hz, Hdr10+, 1500 Nits (Peak)
Kích Thước (Size)6.8 Inches, 111.6 Cm2 (~92.9% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1116 X 2480 Pixels, 20:9 Ratio (~400 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 12, Myos 12
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Sm8450 Snapdragon 8 Gen 1 (4 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (1X3.00 Ghz Cortex-X2 & 3X2.50 Ghz Cortex-A710 & 4X1.80 Ghz Cortex-A510)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 730

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Không (No)
Bộ Nhớ Trong (Internal)512Gb 12Gb Ram, 1Tb 18Gb Ram
Khác (Other)Ufs 3.1

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Triple64 Mp, F/1.6, 35Mm (Standard), 1/1.7", Pdaf, Laser Af, Ois 64 Mp, F/3.5, 91Mm (Periscope Telephoto), 1/2", Pdaf, Ois, 3.5X Optical Zoom (Vs. 26Mm Cam) 64 Mp, F/2.4, 16Mm, 112˚ (Ultrawide), 1/1.7", Pdaf
Chức Năng (Features)Dual-Led Dual-Tone Flash, Panorama, Hdr
Video (Video)8K@30Fps, 4K@30/60/120Fps, 1080P@30/60Fps, Gyro-Eis, Hdr10, 10‑Bit Video

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single16 Mp, F/2.0, 26Mm (Wide), 1/2.8", 1.22Μm, Under Display
Chức Năng (Features)Hdr
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có, With Stereo Speakers (Yes, With Stereo Speakers)
3.5Mm JackKhông (No)
Khác (Other)24-Bit/192Khz Audio

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac/6E, Dual-Band, Wi-Fi Direct
Bluetooth (Bluetooth)5.2, A2Dp, Le
PositioningGps (L1+L5), Glonass, Bds, Galileo
Nfc (Nfc)Có (Yes)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Usb Type-C 3.1, Otg

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Under Display, Optical), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass

ẮC QUY (BATTERY)
Loại (Type)Li-Po 5000 Mah, Non-Removable
Sạc (Charging)80W Wired, Pd3.0, Qc4

MISC
Màu Sắc (Colors)Black
Số Hiệu (Models)A2023P
Giá Cả (Price)About 800 Eur