Thông số ZTE BLADE A72 5G - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - ZTE BLADE A72 5G
- Thương hiệu: ZTE
- Model: BLADE A72 5G
- Năm Sản Xuất: 2022
- Hiển Thị (Display): 6.52 inches, 102.6 cm2 (~82.9% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 64GB 4GB RAM, 128GB 4GB RAM, 128GB 6GB RAM
- Chíp Xử Lý (Chipset): Mediatek MT6833 Dimensity 700 (7 nm)
- CPU: Octa-core (2x2.2 GHz Cortex-A76 & 6x2.0 GHz Cortex-A55)
- Hệ Điều Hành (Os): Android 11
Thông số chi tiết - ZTE BLADE A72 5G
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm / Hspa / Lte / 5G |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2 |
Tần Số 3G (3G Bands) | Hsdpa 850 / 900 / 1900 / 2100 |
Tần Số 4G (4G Bands) | Lte |
Tần Số 5G (5G Bands) | Sa/Nsa |
Tốc Độ (Speed) | Hspa, Lte, 5G |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2022, June 10 |
Trạng Thái (Status) | Available. Released 2022, June 10 |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 164 X 75.5 X 9.2 Mm (6.46 X 2.97 X 0.36 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 211 G (7.44 Oz) |
Sim | Hybrid Dual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By) |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Ips Lcd, 90Hz |
Kích Thước (Size) | 6.52 Inches, 102.6 Cm2 (~82.9% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 720 X 1600 Pixels, 20:9 Ratio (~269 Ppi Density) |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Android 11 |
Chíp Xử Lý (Chipset) | Mediatek Mt6833 Dimensity 700 (7 Nm) |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | Octa-Core (2X2.2 Ghz Cortex-A76 & 6X2.0 Ghz Cortex-A55) |
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu) | Mali-G57 Mc2 |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdxc (Uses Shared Sim Slot) |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 64Gb 4Gb Ram, 128Gb 4Gb Ram, 128Gb 6Gb Ram |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Triple | 13 Mp, F/1.8, (Wide), Af
2 Mp (Macro)
2 Mp (Depth) |
Chức Năng (Features) | Led Flash, Hdr |
Video (Video) | 1080P@30Fps |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Single | 5 Mp |
Video (Video) | 720P@30Fps |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Có (Yes) |
Bluetooth (Bluetooth) | Có (Yes) |
Positioning | Gps, Glonass (Gps, Glonass) |
Nfc (Nfc) | Có (Yes) |
Radio | Unspecified |
Usb (Usb) | Usb Type-C 2.0, Otg |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | Fingerprint (Side-Mounted), Gia Tốc Kế, Proximity |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Loại (Type) | Li-Ion 4000 Mah, Non-Removable |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Blue, Gray |
Số Hiệu (Models) | 7540N |
Giá Cả (Price) | € 139.00 |