Thông số ZTE BLADE V40 VITA - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - ZTE BLADE V40 VITA


ZTE BLADE V40 VITA
  • Thương hiệu: ZTE
  • Model: BLADE V40 VITA
  • Năm Sản Xuất: 2022
  • Hiển Thị (Display): 6.75 inches, 110.0 cm2 (~84.5% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 128GB 4GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Unisoc T606 (12 nm)
  • CPU: Octa-core (2x1.6 GHz Cortex-A75 & 6x1.6 GHz Cortex-A55)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 12

Thông số chi tiết - ZTE BLADE V40 VITA


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)Lte
Tốc Độ (Speed)Hspa, Lte

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2022, May 31
Trạng Thái (Status)Available. Released 2022, July 13

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)168 X 77.5 X 9.4 Mm (6.61 X 3.05 X 0.37 In)
Trọng Lượng (Weight)214.3 G (7.55 Oz)
SimDual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd, 90Hz
Kích Thước (Size)6.75 Inches, 110.0 Cm2 (~84.5% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)720 X 1600 Pixels, 20:9 Ratio (~260 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 12
Chíp Xử Lý (Chipset)Unisoc T606 (12 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (2X1.6 Ghz Cortex-A75 & 6X1.6 Ghz Cortex-A55)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Mali-G57 Mp1

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)128Gb 4Gb Ram
Khác (Other)Ufs 2.2

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Triple48 Mp, F/1.8, 26Mm (Wide), Pdaf 2 Mp, F/2.4, (Macro) 2 Mp, F/2.4, (Depth)
Chức Năng (Features)Led Flash, Hdr, Panorama
Video (Video)1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single8 Mp, F/2.0, (Wide)
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanCó (Yes)
Bluetooth (Bluetooth)5.0, A2Dp, Le
PositioningGps (Gps)
Nfc (Nfc)Không (No)
RadioUnspecified
Usb (Usb)Usb Type-C 2.0, Otg

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Side-Mounted), Gia Tốc Kế, Proximity

ẮC QUY (BATTERY)
Loại (Type)Li-Po 6000 Mah, Non-Removable
Sạc (Charging)22.5W Wired

MISC
Màu Sắc (Colors)Black, Blue, Red
Số Hiệu (Models)8045
Giá Cả (Price)About 130 Eur