Thông số ZTE BLADE V41 VITA - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - ZTE BLADE V41 VITA


ZTE BLADE V41 VITA
  • Thương hiệu: ZTE
  • Model: BLADE V41 VITA
  • Năm Sản Xuất: 2022
  • Hiển Thị (Display): 6.6 inches, 104.9 cm2
  • Bộ Nhớ (Memory): 128GB 6GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Mediatek MT6833P Dimensity 810 (6 nm)
  • CPU: Octa-core (2x2.4 GHz Cortex-A76 & 6x2.0 GHz Cortex-A55)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 12, MyOS 12

Thông số chi tiết - ZTE BLADE V41 VITA


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte / 5G
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1900 / 2100 - V1
Khác (Other)2, 7, 28, 40, 66, 78 Sa/Nsa - V2
Tần Số 4G (4G Bands)1, 2, 3, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 40, 41 - V1
Tần Số 5G (5G Bands)1, 3, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 40, 41, 77, 78 Sa/Nsa - V1
Tốc Độ (Speed)Hspa, Lte, 5G

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2022, December 07
Trạng Thái (Status)Available. Released 2022, December 23

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)-
Trọng Lượng (Weight)-
SimDual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd, 90Hz
Kích Thước (Size)6.6 Inches, 104.9 Cm2
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 2408 Pixels, 20:9 Ratio (~400 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 12, Myos 12
Chíp Xử Lý (Chipset)Mediatek Mt6833P Dimensity 810 (6 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (2X2.4 Ghz Cortex-A76 & 6X2.0 Ghz Cortex-A55)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Mali-G57 Mc2

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)128Gb 6Gb Ram
Khác (Other)Ufs 2.2

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Triple50 Mp, F/1.8, (Wide), Pdaf 2 Mp, F/2.4, (Macro) 2 Mp, F/2.4, (Depth)
Chức Năng (Features)Led Flash, Hdr, Panorama
Video (Video)1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single8 Mp, (Wide)
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac/6, Dual-Band
Bluetooth (Bluetooth)5.0, A2Dp, Le
PositioningGps (Gps)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
RadioUnspecified
Usb (Usb)Usb Type-C 2.0, Otg

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Side-Mounted), Gia Tốc Kế, Proximity

ẮC QUY (BATTERY)
Loại (Type)Li-Po 4500 Mah, Non-Removable
Sạc (Charging)22.5W Wired

MISC
Màu Sắc (Colors)Starry Black
Số Hiệu (Models)8140N
Giá Cả (Price)About 300 Eur