Thông số ZTE NUBIA RED MAGIC 7 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - ZTE NUBIA RED MAGIC 7


ZTE NUBIA RED MAGIC 7
  • Thương hiệu: ZTE
  • Model: NUBIA RED MAGIC 7
  • Năm Sản Xuất: 2022
  • Hiển Thị (Display): 6.8 inches, 111.6 cm2 (~83.6% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 128GB 8GB RAM, 128GB 12GB RAM, 256GB 12GB RAM, 256GB 16GB RAM, 256GB 18GB RAM, 512GB 16GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm SM8450 Snapdragon 8 Gen 1 (4 nm)
  • CPU: Octa-core (1x3.00 GHz Cortex-X2 & 3x2.50 GHz Cortex-A710 & 4x1.80 GHz Cortex-A510)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 12, Redmagic 5.0

Thông số chi tiết - ZTE NUBIA RED MAGIC 7


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Cdma / Hspa / Evdo / Lte / 5G
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Khác (Other)Cdma2000 1Xev-Do
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 800 / 850 / 900 / 1700(Aws) / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 17, 18, 19, 20, 26, 28, 34, 38, 39, 40, 41, 66
Tần Số 5G (5G Bands)1, 3, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 41, 77, 78 Sa/Nsa
Tốc Độ (Speed)Hspa, Lte-A, 5G

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2022, February 17
Trạng Thái (Status)Available. Released 2022, February 21

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)170.6 X 78.3 X 9.5 Mm (6.72 X 3.08 X 0.37 In)
Trọng Lượng (Weight)215 G (7.58 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front, Glass Back, Aluminum Frame
SimDual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)
Khác (Other)Pressure Sensitive Zones (500Hz Touch-Sensing) Built-In Cooling Fan Aviation Aluminum Middle Frame

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Amoled, 1B Colors (China Only), 165Hz, 700 Nits (Typ)
Kích Thước (Size)6.8 Inches, 111.6 Cm2 (~83.6% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 2400 Pixels, 20:9 Ratio (~387 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass 5

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 12, Redmagic 5.0
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Sm8450 Snapdragon 8 Gen 1 (4 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (1X3.00 Ghz Cortex-X2 & 3X2.50 Ghz Cortex-A710 & 4X1.80 Ghz Cortex-A510)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 730

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Không (No)
Bộ Nhớ Trong (Internal)128Gb 8Gb Ram, 128Gb 12Gb Ram, 256Gb 12Gb Ram, 256Gb 16Gb Ram, 256Gb 18Gb Ram, 512Gb 16Gb Ram
Khác (Other)Ufs 3.1

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Triple64 Mp, F/1.8, 26Mm (Wide), 1/1.97", 0.7Μm, Pdaf 8 Mp, F/2.0, 120˚, 13Mm (Ultrawide), 1/4.0", 1.12Μm 2 Mp, F/2.4, (Macro)
Chức Năng (Features)Led Flash, Hdr, Panorama
Video (Video)8K@30Fps, 4K@30/60Fps, 1080P@30/60/120/240Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single8 Mp, F/2.0, (Wide), 1/4.0", 1.12Μm
Chức Năng (Features)Hdr
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có, With Stereo Speakers (Yes, With Stereo Speakers)
3.5Mm JackCó (Yes)
Khác (Other)32-Bit/384Khz Audio

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac/6E, Dual-Band, Wi-Fi Direct
Bluetooth (Bluetooth)5.2, A2Dp, Aptx, Le
PositioningGps (L1+L5), Glonass, Bds, Galileo
Nfc (Nfc)Có (Yes)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Usb Type-C 3.0, Otg, Accessory Connector

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Under Display, Optical), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass

ẮC QUY (BATTERY)
Loại (Type)Li-Po 4500 Mah, Non-Removable
Sạc (Charging)120W Wired, Pd3.0, 100% In 17 Min (China) 65W Wired, Pd3.0 (International)

MISC
Màu Sắc (Colors)Obsidian, Pulsar, Supernova
Số Hiệu (Models)Nx679J
Giá Cả (Price)About 630 Eur

TESTS
Hiệu Suất (Performance)Antutu: 1056488 (V9) Geekbench: 3855(V5.1) Gfxbench: 77Fps (Es 3.1 Onscreen)
Hiển Thị (Display)Contrast Ratio: Infinite (Nominal)
Máy Ảnh (Camera)Photo / Video
Loa Ngoài (Loudspeaker)-22.7 Lufs (Excellent)
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 89H