Thông số ZTE NUBIA Z50 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - ZTE NUBIA Z50


ZTE NUBIA Z50
  • Thương hiệu: ZTE
  • Model: NUBIA Z50
  • Năm Sản Xuất: 2022
  • Hiển Thị (Display): 6.67 inches, 107.4 cm2 (~90.4% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 128GB 8GB RAM, 256GB 8GB RAM, 256GB 12GB RAM, 512GB 12GB RAM, 1TB 16GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm SM8550-AB Snapdragon 8 Gen 2 (4 nm)
  • CPU: Octa-core (1x3.2 GHz Cortex-X3 & 2x2.8 GHz Cortex-A715 & 2x2.8 GHz Cortex-A710 & 3x2.0 GHz Cortex-A510)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 13, MyOS 13

Thông số chi tiết - ZTE NUBIA Z50


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Cdma / Hspa / Lte / 5G
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Khác (Other)Cdma 800
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1700(Aws) / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)Lte
Tần Số 5G (5G Bands)Sa/Nsa
Tốc Độ (Speed)Hspa, Lte-A (Ca), 5G

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2022, December 19
Trạng Thái (Status)Available. Released 2022, December 26

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)162.9 X 72.9 X 8.5 Mm Or 8.7 Mm
Trọng Lượng (Weight)197 G Or 199 G (6.95 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front, Aluminum Frame, Glass Back Or Eco Leather Back
SimDual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Amoled, 1B Colors, 144Hz, Hdr10+, 1000 Nits
Kích Thước (Size)6.67 Inches, 107.4 Cm2 (~90.4% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 2400 Pixels, 20:9 Ratio (~395 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 13, Myos 13
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Sm8550-Ab Snapdragon 8 Gen 2 (4 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (1X3.2 Ghz Cortex-X3 & 2X2.8 Ghz Cortex-A715 & 2X2.8 Ghz Cortex-A710 & 3X2.0 Ghz Cortex-A510)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 740

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Không (No)
Bộ Nhớ Trong (Internal)128Gb 8Gb Ram, 256Gb 8Gb Ram, 256Gb 12Gb Ram, 512Gb 12Gb Ram, 1Tb 16Gb Ram
Khác (Other)Ufs 4.0 Ufs 3.1 (128Gb Only)

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Dual64 Mp, F/1.6, 35Mm (Standard), 1/1.7", Pdaf, Ois 50 Mp, F/2.2, 14Mm, 116˚ (Ultrawide), Af
Chức Năng (Features)Ring-Led Flash (4 Leds), Panorama, Hdr
Video (Video)8K, 4K

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single16 Mp, (Wide)
Chức Năng (Features)Hdr
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có, With Stereo Speakers (Yes, With Stereo Speakers)
3.5Mm JackKhông (No)
Khác (Other)24-Bit/192Khz Audio

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac/6E, Dual-Band, Wi-Fi Direct
Bluetooth (Bluetooth)5.3, A2Dp, Le
PositioningGps (L1+L5), Glonass, Bds, Galileo, Qzss
Nfc (Nfc)Có, Ese (Yes, Ese)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Usb Type-C 3.1, Otg

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Under Display, Optical), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass

ẮC QUY (BATTERY)
Loại (Type)Li-Po 5000 Mah, Non-Removable
Sạc (Charging)80W Wired

MISC
Màu Sắc (Colors)Black, Silver, Mint, Rabit Red
Số Hiệu (Models)Nx711J
Giá Cả (Price)About 400 Eur