Thông số ZTE VOYAGE 20 PRO - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - ZTE VOYAGE 20 PRO


ZTE VOYAGE 20 PRO
  • Thương hiệu: ZTE
  • Model: VOYAGE 20 PRO
  • Năm Sản Xuất: 2021
  • Hiển Thị (Display): 6.67 inches, 107.4 cm2 (~86.0% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 256GB 8GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Mediatek MT6853V Dimensity 720 (7 nm)
  • CPU: Octa-core (2x2.0 GHz Cortex-A76 & 6x2.0 GHz Cortex-A55)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 11, MyOS 11

Thông số chi tiết - ZTE VOYAGE 20 PRO


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Cdma / Hspa / Lte / 5G
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Khác (Other)Cdma 800
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 3, 5, 7, 8, 34, 39, 40, 41
Tần Số 5G (5G Bands)1, 28, 41, 78 Sa/Nsa
Tốc Độ (Speed)Hspa, Lte-A (Ca), 5G

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2021, November 25
Trạng Thái (Status)Available. Released 2021, December 04

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)163.9 X 76.2 X 8.3 Mm (6.45 X 3.00 X 0.33 In)
Trọng Lượng (Weight)190 G (6.70 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front, Plastic Back, Plastic Frame
SimDual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Amoled, 90Hz
Kích Thước (Size)6.67 Inches, 107.4 Cm2 (~86.0% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 2400 Pixels, 20:9 Ratio (~395 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 11, Myos 11
Chíp Xử Lý (Chipset)Mediatek Mt6853V Dimensity 720 (7 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (2X2.0 Ghz Cortex-A76 & 6X2.0 Ghz Cortex-A55)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Mali-G57 Mc3

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Không (No)
Bộ Nhớ Trong (Internal)256Gb 8Gb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Quad64 Mp, F/1.8, 25Mm (Wide), Pdaf 8 Mp, F/2.2, 120˚, 16Mm (Ultrawide) 5 Mp, F/2.4, (Macro)
Chức Năng (Features)Led Flash, Hdr, Panorama
Video (Video)4K@30Fps, 1080P@30Ps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single16 Mp
Chức Năng (Features)Hdr
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackKhông (No)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Dual-Band, Wi-Fi Direct
Bluetooth (Bluetooth)5.1, A2Dp, Le
PositioningGps (Gps)
Nfc (Nfc)Không (No)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Usb Type-C 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Side-Mounted), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass

ẮC QUY (BATTERY)
Loại (Type)Li-Po 5100 Mah, Non-Removable
Sạc (Charging)66W Wired, 50% In 15 Min (Advertised)

MISC
Màu Sắc (Colors)Black, Aurora
Số Hiệu (Models)9040N
Giá Cả (Price)About 310 Eur