Thông số ZYNC Z999 PLUS - Cấu hình Máy tính bảng - Thông số chi tiết

Thông tin chung - ZYNC Z999 PLUS


ZYNC Z999 PLUS
  • Thương hiệu: ZYNC
  • Model: Z999 PLUS
  • Năm Sản Xuất: -
  • Model (Model): z999 plus
  • Hệ Điều Hành (Operating System): android v4 (ice cream sandwich)
  • Bộ Xử Lý (Processor): 1.5 ghz, cortex 8
  • Trọng Lượng (Weight): 380 grams
  • Ram (Ram): 512 mb
  • Độ Phân Giải (Resolution): 0.3 mp front camera

Thông số chi tiết - ZYNC Z999 PLUS


TỔNG QUAN (SUMMARY)
Máy Ảnh (Camera)2 Mp
Ắc Quy (Battery)4200 Mah
Hiển Thị (Display)7" (17.78 Cm)

TÍNH NĂNG ĐẶC BIỆT (SPECIAL FEATURES)
Cảm Biến Khác (Other Sensors)Gia Tốc Kế, Gyroscope (Accelerometer, Gyroscope)
Các Ứng Dụng (Applications)Ibibo, Bbc News And Whatsapp Messegner (Ibibo, Bbc News And Whatsapp Messegner)

CHUNG (GENERAL)
Hệ Điều Hành (Operating System)Android V4 (Ice Cream Sandwich)
Số Lượng Khe Sim (Sim Slots)Single Sim, Gsm
Model (Model)Z999 Plus
Thương Hiệu (Brand)Zync
Mạng Kết Nối (Network)3G: Available, 2G: Available

HIỆU SUẤT (PERFORMANCE)
Bộ Xử Lý (Processor)1.5 Ghz, Cortex 8
Ram (Ram)512 Mb

THIẾT KẾ (DESIGN)
Chiều Rộng (Width)192.55 Mm
Trọng Lượng (Weight)380 Grams
Độ Dày (Thickness)12.20 Mm
Chiều Cao (Height)121.35 Mm
Màu Sắc (Colours)Black

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại Hiển Thị (Display Type)Led
Kích Thước Màn Hình (Screen Size)7 Inches (17.78 Cm)
Độ Phân Giải Màn Hình (Screen Resolution)800 X 480 Pixels
Màn Hình Cảm Ứng (Touch Screen)Yes Capacitive Touchscreen
Tỷ Lệ Màn Hình So Với Body (Screen To Body Ratio)59.63 %
Mật Độ Điểm Ảnh (Pixel Density)133 Ppi

LƯU TRỮ (STORAGE)
Bộ Nhớ Trong (Internal Memory)8 Gb
Bộ Nhớ Mở Rộng (Expandable Memory)Yes Up To 32 Gb

MÁY ẢNH (CAMERA)
Tính Năng Camera (Camera Features)Fixed Focus
Độ Phân Giải Hình Ảnh (Image Resolution)1600 X 1200 Pixels
Tự Động Lấy Nét (Autofocus)Có (Yes)
Chế Độ Chụp (Shooting Modes)Continuos Shooting
Độ Phân Giải (Resolution)0.3 Mp Front Camera
Đèn Flash (Flash)Có (Yes)
Quay Video (Video Recording)1920X1080, 1280X720

ẮC QUY (BATTERY)
Loại (Type)Li-Polymer
Dung Tích (Capacity)4200 Mah

MẠNG KẾT NỐI (NETWORK CONNECTIVITY)
Wifi (Wifi)Yes Wi-Fi 802.11, A/B/G
Hỗ Trợ Mạng (Network Support)3G, 2G
Bluetooth (Bluetooth)Yes V2.1
Sim 1 (Sim 1)3G Speed: Hspa, Ev-Do Category Rev.Agprs: Class 12Edge:Class 12 (3G Speed: Hspa , Ev-Do Category Rev.Agprs: Class 12Edge:Class 12)
Gọi Thoại (Voice Calling)Có (Yes)